Thời gian hiện tại ở P’yŏngsang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – P’yŏngsang-ni. Đánh bẩy P’yŏngsang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngsang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngsang-ni, nhiều khách sạn ở P’yŏngsang-ni, dân số ở P’yŏngsang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngsang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:20
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngsang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về P’yŏngsang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°31'18" 40.5217 |
Kinh độ | 125°46'5" 125.768 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,392 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 910,117 |
Sân bay gần P’yŏngsang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 92 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 232 km 144 ml |