Thời gian hiện tại ở Namp’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Namp’yŏng-dong. Đánh bẩy Namp’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namp’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namp’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Namp’yŏng-dong, dân số ở Namp’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namp’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:22
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namp’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Namp’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°6'9" 41.1025 |
Kinh độ | 126°45'40" 126.761 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,968 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,920 |
Sân bay gần Namp’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 99 km 61 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 130 km 80 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 336 km 209 ml |