Thời gian hiện tại ở Kuryong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kuryong-ni. Đánh bẩy Kuryong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kuryong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kuryong-ni, nhiều khách sạn ở Kuryong-ni, dân số ở Kuryong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kuryong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:18
:33 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kuryong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:30 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Kuryong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°40'32" 40.6756 |
Kinh độ | 125°39'25" 125.657 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,294 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 908,785 |
Sân bay gần Kuryong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 122 km 76 ml | |
DDG | Langtou Airport | 137 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 164 km 102 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 225 km 140 ml |