Thời gian hiện tại ở Kŭksŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Kŭksŏng-ni. Đánh bẩy Kŭksŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kŭksŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kŭksŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kŭksŏng-ni, dân số ở Kŭksŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kŭksŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:35
:51 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kŭksŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Kŭksŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°10'40" 40.1778 |
Kinh độ | 126°8'38" 126.144 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,662 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,411 |
Sân bay gần Kŭksŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 116 km 72 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 176 km 109 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 245 km 152 ml |