Thời gian hiện tại ở Hyoryŏ-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hyoryŏ-dong. Đánh bẩy Hyoryŏ-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hyoryŏ-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hyoryŏ-dong, nhiều khách sạn ở Hyoryŏ-dong, dân số ở Hyoryŏ-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hyoryŏ-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:49
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hyoryŏ-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Hyoryŏ-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'54" 40.6483 |
Kinh độ | 125°47'53" 125.798 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,012 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,439 |
Sân bay gần Hyoryŏ-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 123 km 77 ml | |
DDG | Langtou Airport | 146 km 91 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 219 km 136 ml |