Thời gian hiện tại ở Hwajŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hwajŏl-li. Đánh bẩy Hwajŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hwajŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hwajŏl-li, nhiều khách sạn ở Hwajŏl-li, dân số ở Hwajŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hwajŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:52
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hwajŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Hwajŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°29'22" 41.4894 |
Kinh độ | 126°37'26" 126.624 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,989 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,152 |
Sân bay gần Hwajŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 63 km 39 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 104 km 65 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 292 km 181 ml |