Thời gian hiện tại ở Hasajang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hasajang-ni. Đánh bẩy Hasajang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hasajang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hasajang-ni, nhiều khách sạn ở Hasajang-ni, dân số ở Hasajang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hasajang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:17
:37 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hasajang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:54 |
Về Hasajang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°54'49" 40.9136 |
Kinh độ | 125°58'44" 125.979 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,495 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Hasajang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 93 km 58 ml | |
DDG | Langtou Airport | 174 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 188 km 117 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 192 km 120 ml |