Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ch’ŏnsŏng-ni. Đánh bẩy Ch’ŏnsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnsŏng-ni, dân số ở Ch’ŏnsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:26
:02 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Ch’ŏnsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°58'13" 40.9704 |
Kinh độ | 126°22'34" 126.376 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,684 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,992 |
Sân bay gần Ch’ŏnsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 94 km 58 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 160 km 100 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 206 km 128 ml |