Thời gian hiện tại ở Usangdongch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Usangdongch’ang-ni. Đánh bẩy Usangdongch’ang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Usangdongch’ang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Usangdongch’ang-ni, nhiều khách sạn ở Usangdongch’ang-ni, dân số ở Usangdongch’ang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Usangdongch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:06
:48 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Usangdongch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Usangdongch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°39'3" 40.6508 |
Kinh độ | 125°37'59" 125.633 |
Tính số lượt xem | 58 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 67,608 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 901,285 |
Sân bay gần Usangdongch’ang-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 125 km 78 ml | |
DDG | Langtou Airport | 134 km 83 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 229 km 142 ml |