Thời gian hiện tại ở Inp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Inp’ung-ni. Đánh bẩy Inp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Inp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Inp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Inp’ung-ni, dân số ở Inp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Inp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:36
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Inp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:57 |
Về Inp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°35'54" 40.5983 |
Kinh độ | 125°37'5" 125.618 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,668 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 939,498 |
Sân bay gần Inp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 130 km 81 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 131 km 81 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 156 km 97 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 234 km 145 ml |