Thời gian hiện tại ở Samgyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Samgyŏng-dong. Đánh bẩy Samgyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samgyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samgyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Samgyŏng-dong, dân số ở Samgyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samgyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:07
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samgyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Samgyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°41'11" 40.6864 |
Kinh độ | 125°58'19" 125.972 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,010 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 918,032 |
Sân bay gần Samgyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 118 km 74 ml | |
DDG | Langtou Airport | 161 km 100 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 167 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 206 km 128 ml |