Thời gian hiện tại ở Habup’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Habup’yŏng-dong. Đánh bẩy Habup’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habup’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habup’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Habup’yŏng-dong, dân số ở Habup’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Habup’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:28
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habup’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:10 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Habup’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 41°23'11" 41.3864 |
Kinh độ | 126°49'12" 126.82 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,935 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,481 |
Sân bay gần Habup’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 83 km 52 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 101 km 63 ml | |
CGQ | Changchun Longjia International Airport | 309 km 192 ml |