Thời gian hiện tại ở Ssangnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ssangnyong-ni. Đánh bẩy Ssangnyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ssangnyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ssangnyong-ni, nhiều khách sạn ở Ssangnyong-ni, dân số ở Ssangnyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ssangnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:21
:21 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ssangnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Ssangnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°43'14" 40.7206 |
Kinh độ | 126°28'55" 126.482 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,593 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,561 |
Sân bay gần Ssangnyong-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 123 km 76 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 178 km 111 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 183 km 114 ml |