Thời gian hiện tại ở Sap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sap’yŏng-ni. Đánh bẩy Sap’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sap’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sap’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sap’yŏng-ni, dân số ở Sap’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:53
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Sap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°21'27" 40.3575 |
Kinh độ | 126°39'54" 126.665 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 70,381 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 935,641 |
Sân bay gần Sap’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 166 km 103 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 207 km 129 ml |