Thời gian hiện tại ở Arongsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Arongsŏng-ni. Đánh bẩy Arongsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arongsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arongsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Arongsŏng-ni, dân số ở Arongsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Arongsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:59
:24 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arongsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Arongsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°18'17" 40.3047 |
Kinh độ | 126°23'38" 126.394 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,930 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,335 |
Sân bay gần Arongsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 138 km 86 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 165 km 103 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 222 km 138 ml |