Thời gian hiện tại ở Habyŏl-tong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Habyŏl-tong. Đánh bẩy Habyŏl-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Habyŏl-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Habyŏl-tong, nhiều khách sạn ở Habyŏl-tong, dân số ở Habyŏl-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Habyŏl-tong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:23
:00 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Habyŏl-tong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Habyŏl-tong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°15'27" 40.2575 |
Kinh độ | 126°24'18" 126.405 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,975 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,005 |
Sân bay gần Habyŏl-tong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 170 km 106 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 226 km 141 ml |