Thời gian hiện tại ở Samhyŏnch’am, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Samhyŏnch’am. Đánh bẩy Samhyŏnch’am mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samhyŏnch’am mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samhyŏnch’am, nhiều khách sạn ở Samhyŏnch’am, dân số ở Samhyŏnch’am, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Samhyŏnch’am, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:26
:39 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samhyŏnch’am, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Samhyŏnch’am, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°20'22" 40.3394 |
Kinh độ | 126°23'42" 126.395 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,880 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,678 |
Sân bay gần Samhyŏnch’am, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 141 km 88 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 219 km 136 ml |