Thời gian hiện tại ở P’ungnyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – P’ungnyŏl-li. Đánh bẩy P’ungnyŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’ungnyŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’ungnyŏl-li, nhiều khách sạn ở P’ungnyŏl-li, dân số ở P’ungnyŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’ungnyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:13
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’ungnyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về P’ungnyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'50" 40.6472 |
Kinh độ | 125°30'50" 125.514 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,476 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 924,228 |
Sân bay gần P’ungnyŏl-li, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 125 km 78 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 128 km 80 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 161 km 100 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 236 km 147 ml |