Thời gian hiện tại ở Hoeyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Hoeyŏng-dong. Đánh bẩy Hoeyŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hoeyŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hoeyŏng-dong, nhiều khách sạn ở Hoeyŏng-dong, dân số ở Hoeyŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Hoeyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:38
:02 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hoeyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Hoeyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°41'39" 40.6942 |
Kinh độ | 125°54'29" 125.908 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,781 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,235 |
Sân bay gần Hoeyŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 117 km 73 ml | |
DDG | Langtou Airport | 156 km 97 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 167 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 209 km 130 ml |