Thời gian hiện tại ở Ipsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Ipsŏng-ni. Đánh bẩy Ipsŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ipsŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ipsŏng-ni, nhiều khách sạn ở Ipsŏng-ni, dân số ở Ipsŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ipsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:07
:52 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ipsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:29 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:37 |
Về Ipsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'57" 40.5492 |
Kinh độ | 125°43'30" 125.725 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,379 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,945 |
Sân bay gần Ipsŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 135 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 135 km 84 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 150 km 93 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 232 km 144 ml |