Thời gian hiện tại ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sinp’ung-ni. Đánh bẩy Sinp’ung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’ung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’ung-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’ung-ni, dân số ở Sinp’ung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:49
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:50 |
Về Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°33'21" 40.5558 |
Kinh độ | 125°42'32" 125.709 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,989 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,146 |
Sân bay gần Sinp’ung-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
DDG | Langtou Airport | 134 km 84 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 134 km 83 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 151 km 94 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 232 km 144 ml |