Thời gian hiện tại ở Namp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Namp’yŏng-ni. Đánh bẩy Namp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Namp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Namp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Namp’yŏng-ni, dân số ở Namp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Namp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:39
:10 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Namp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:47 |
Về Namp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°49'9" 40.8191 |
Kinh độ | 126°22'5" 126.368 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,907 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,004 |
Sân bay gần Namp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 109 km 68 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 174 km 108 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 190 km 118 ml |