Thời gian hiện tại ở Tari-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Tari-maŭl. Đánh bẩy Tari-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tari-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tari-maŭl, nhiều khách sạn ở Tari-maŭl, dân số ở Tari-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tari-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:28
:54 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tari-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Tari-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°41'14" 40.6872 |
Kinh độ | 126°0'40" 126.011 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,843 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 929,028 |
Sân bay gần Tari-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 118 km 74 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 168 km 104 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 204 km 127 ml |