Thời gian hiện tại ở Sinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Sinp’yŏng-ni. Đánh bẩy Sinp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sinp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sinp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Sinp’yŏng-ni, dân số ở Sinp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Sinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:13
:31 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Sinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°51'51" 40.8642 |
Kinh độ | 126°8'53" 126.148 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,676 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,903 |
Sân bay gần Sinp’yŏng-ni, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 100 km 62 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 182 km 113 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 190 km 118 ml |