Thời gian hiện tại ở Map’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Map’yŏng-dong. Đánh bẩy Map’yŏng-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Map’yŏng-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Map’yŏng-dong, nhiều khách sạn ở Map’yŏng-dong, dân số ở Map’yŏng-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Map’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:35
:34 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Map’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:48 |
Về Map’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°53'5" 40.8847 |
Kinh độ | 126°7'37" 126.127 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 69,823 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,749 |
Sân bay gần Map’yŏng-dong, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 97 km 61 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 181 km 113 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 191 km 119 ml |