Thời gian hiện tại ở Maesanggol-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Chagang-do – Maesanggol-maŭl. Đánh bẩy Maesanggol-maŭl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Maesanggol-maŭl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Maesanggol-maŭl, nhiều khách sạn ở Maesanggol-maŭl, dân số ở Maesanggol-maŭl, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Maesanggol-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:57
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Maesanggol-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Maesanggol-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°32'60" 40.55 |
Kinh độ | 126°40'30" 126.675 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 1,299,830 |
Tính số lượt xem | 68,378 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 909,931 |
Sân bay gần Maesanggol-maŭl, Chagang-do, Democratic People’s Republic of Korea
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 147 km 91 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 173 km 108 ml | |
NBS | Changbaishan Airport | 187 km 116 ml |