Thời gian hiện tại ở Kwanp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Kwanp’yŏng-ni. Đánh bẩy Kwanp’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kwanp’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kwanp’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Kwanp’yŏng-ni, dân số ở Kwanp’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kwanp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:41
:32 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kwanp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Kwanp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°26'5" 39.4347 |
Kinh độ | 126°48'22" 126.806 |
Tính số lượt xem | 92 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 106,988 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 915,064 |
Sân bay gần Kwanp’yŏng-ni, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 101 km 63 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 212 km 132 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 218 km 135 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 267 km 166 ml |