Thời gian hiện tại ở Ch’ŏnŭl-li, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Ch’ŏnŭl-li. Đánh bẩy Ch’ŏnŭl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ch’ŏnŭl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ch’ŏnŭl-li, nhiều khách sạn ở Ch’ŏnŭl-li, dân số ở Ch’ŏnŭl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ch’ŏnŭl-li, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:53
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ch’ŏnŭl-li, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:29 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ch’ŏnŭl-li, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°20'10" 39.3361 |
Kinh độ | 126°49'8" 126.819 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,993 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,327 |
Sân bay gần Ch’ŏnŭl-li, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 100 km 62 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 204 km 127 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 209 km 130 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 278 km 173 ml |