Thời gian hiện tại ở P’yŏngya-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – P’yŏngya-ch’on. Đánh bẩy P’yŏngya-ch’on mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá P’yŏngya-ch’on mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở P’yŏngya-ch’on, nhiều khách sạn ở P’yŏngya-ch’on, dân số ở P’yŏngya-ch’on, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở P’yŏngya-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:57
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở P’yŏngya-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về P’yŏngya-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 40°38'12" 40.6367 |
Kinh độ | 128°43'19" 128.722 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 109,448 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 933,693 |
Sân bay gần P’yŏngya-ch’on, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
NBS | Changbaishan Airport | 186 km 116 ml | |
YNJ | Yanji Chaoyangchuan Airport | 257 km 160 ml |