Thời gian hiện tại ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Wŏn’gŏ-nodongjagu. Đánh bẩy Wŏn’gŏ-nodongjagu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏn’gŏ-nodongjagu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, nhiều khách sạn ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, dân số ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:53
:03 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏn’gŏ-nodongjagu, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:40 |
Về Wŏn’gŏ-nodongjagu, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°24'36" 39.41 |
Kinh độ | 127°0'14" 127.004 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,607 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 927,426 |
Sân bay gần Wŏn’gŏ-nodongjagu, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
SHO | King Mswati III International Airport | 198 km 123 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 204 km 127 ml |