Thời gian hiện tại ở Taep’yŏngji, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hamnam – Taep’yŏngji. Đánh bẩy Taep’yŏngji mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Taep’yŏngji mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Taep’yŏngji, nhiều khách sạn ở Taep’yŏngji, dân số ở Taep’yŏngji, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Taep’yŏngji, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:21
:05 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Taep’yŏngji, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:28 |
Hoàng hôn | 19:41 |
Về Taep’yŏngji, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 39°35'19" 39.5886 |
Kinh độ | 126°58'37" 126.977 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 3,066,013 |
Tính số lượt xem | 108,715 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 928,206 |
Sân bay gần Taep’yŏngji, Hamnam, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 121 km 75 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 214 km 133 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 220 km 137 ml | |
TNH | Tonghua Sanyuanpu Airport | 256 km 159 ml |