Thời gian hiện tại ở Yŏnhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yŏnhŭng-ni. Đánh bẩy Yŏnhŭng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yŏnhŭng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yŏnhŭng-ni, nhiều khách sạn ở Yŏnhŭng-ni, dân số ở Yŏnhŭng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yŏnhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:51
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yŏnhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:17 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Yŏnhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'51" 38.1642 |
Kinh độ | 126°24'22" 126.406 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,240 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,093 |
Sân bay gần Yŏnhŭng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 47 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 80 km 50 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 132 km 82 ml | |
WJU | Wonju Airport | 158 km 98 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 192 km 119 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 192 km 119 ml |