Thời gian hiện tại ở Mat’an-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Mat’an-dong. Đánh bẩy Mat’an-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mat’an-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mat’an-dong, nhiều khách sạn ở Mat’an-dong, dân số ở Mat’an-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Mat’an-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:17
:06 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mat’an-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:30 |
Hoàng hôn | 19:36 |
Về Mat’an-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°9'32" 38.1589 |
Kinh độ | 126°25'19" 126.422 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 161,963 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 922,883 |
Sân bay gần Mat’an-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
GMP | Gimpo International Airport | 75 km 46 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 79 km 49 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 133 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 97 ml | |
SHO | King Mswati III International Airport | 191 km 118 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 191 km 119 ml |