Thời gian hiện tại ở Yongjo-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Yongjo-dong. Đánh bẩy Yongjo-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yongjo-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yongjo-dong, nhiều khách sạn ở Yongjo-dong, dân số ở Yongjo-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Yongjo-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:51
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yongjo-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Yongjo-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'59" 37.9497 |
Kinh độ | 125°2'20" 125.039 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,177 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,735 |
Sân bay gần Yongjo-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 136 km 85 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 149 km 93 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 161 km 100 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 257 km 159 ml | |
WJU | Wonju Airport | 263 km 163 ml |