Thời gian hiện tại ở Wŏnu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏnu-ri. Đánh bẩy Wŏnu-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnu-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnu-ri, nhiều khách sạn ở Wŏnu-ri, dân số ở Wŏnu-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
23:59
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:39 |
Về Wŏnu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°56'32" 37.9422 |
Kinh độ | 126°10'8" 126.169 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,545 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,604 |
Sân bay gần Wŏnu-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 60 km 37 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 70 km 44 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 147 km 91 ml | |
WJU | Wonju Airport | 167 km 104 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 179 km 111 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 214 km 133 ml |