Thời gian hiện tại ở Wŏnch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏnch’ol-li. Đánh bẩy Wŏnch’ol-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏnch’ol-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏnch’ol-li, nhiều khách sạn ở Wŏnch’ol-li, dân số ở Wŏnch’ol-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏnch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:04
:06 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏnch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:49 |
Về Wŏnch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°6'26" 38.1072 |
Kinh độ | 125°8'17" 125.138 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,241 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,097 |
Sân bay gần Wŏnch’ol-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 130 km 81 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 137 km 85 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 159 km 99 ml | |
DDG | Langtou Airport | 227 km 141 ml | |
WJU | Wonju Airport | 258 km 161 ml |