Thời gian hiện tại ở Wŏltang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏltang-ni. Đánh bẩy Wŏltang-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏltang-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏltang-ni, nhiều khách sạn ở Wŏltang-ni, dân số ở Wŏltang-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏltang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:36
:28 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏltang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Wŏltang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°14'29" 38.2414 |
Kinh độ | 125°48'58" 125.816 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,396 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 931,645 |
Sân bay gần Wŏltang-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 104 km 65 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 107 km 67 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 115 km 72 ml | |
WJU | Wonju Airport | 208 km 129 ml | |
DDG | Langtou Airport | 239 km 149 ml |