Thời gian hiện tại ở Wŏllyong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Wŏllyong-ni. Đánh bẩy Wŏllyong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Wŏllyong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Wŏllyong-ni, nhiều khách sạn ở Wŏllyong-ni, dân số ở Wŏllyong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Wŏllyong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:48
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Wŏllyong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Wŏllyong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°30'3" 38.5008 |
Kinh độ | 125°36'11" 125.603 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,736 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,900 |
Sân bay gần Wŏllyong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 78 km 48 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 139 km 86 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 148 km 92 ml | |
DDG | Langtou Airport | 205 km 127 ml | |
WJU | Wonju Airport | 238 km 148 ml |