Thời gian hiện tại ở Tangjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tangjŏl-li. Đánh bẩy Tangjŏl-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangjŏl-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangjŏl-li, nhiều khách sạn ở Tangjŏl-li, dân số ở Tangjŏl-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
02:47
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:34 |
Hoàng hôn | 19:44 |
Về Tangjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°29'31" 38.4919 |
Kinh độ | 125°35'46" 125.596 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,135 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,116 |
Sân bay gần Tangjŏl-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 79 km 49 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 138 km 86 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 148 km 92 ml | |
DDG | Langtou Airport | 205 km 128 ml | |
WJU | Wonju Airport | 238 km 148 ml |