Thời gian hiện tại ở Ŭpch’ŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Ŭpch’ŏn-dong. Đánh bẩy Ŭpch’ŏn-dong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ŭpch’ŏn-dong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ŭpch’ŏn-dong, nhiều khách sạn ở Ŭpch’ŏn-dong, dân số ở Ŭpch’ŏn-dong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Ŭpch’ŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:25
:59 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ŭpch’ŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:33 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Ŭpch’ŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°59'58" 37.9994 |
Kinh độ | 125°49'1" 125.817 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,226 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,578 |
Sân bay gần Ŭpch’ŏn-dong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 83 km 51 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 100 km 62 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 134 km 83 ml | |
WJU | Wonju Airport | 198 km 123 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 205 km 128 ml |