Thời gian hiện tại ở Tujung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tujung-ni. Đánh bẩy Tujung-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tujung-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tujung-ni, nhiều khách sạn ở Tujung-ni, dân số ở Tujung-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tujung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:39
:41 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tujung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:37 |
Thiên đình | 12:36 |
Hoàng hôn | 19:34 |
Về Tujung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°19'38" 38.3272 |
Kinh độ | 125°7'52" 125.131 |
Tính số lượt xem | 69 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,697 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,593 |
Sân bay gần Tujung-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 108 km 67 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 94 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 170 km 106 ml | |
DDG | Langtou Airport | 203 km 126 ml | |
WJU | Wonju Airport | 267 km 166 ml |