Tất cả các múi giờ ở Upper East Region, Republic of Ghana
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Ghana – Upper East Region. Đánh bẩy Upper East Region mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Upper East Region mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, dân số ở Republic of Ghana, mã điện thoại ở Republic of Ghana, mã tiền tệ ở Republic of Ghana.
Thời gian hiện tại ở Upper East Region, Republic of Ghana
Múi giờ "Africa/Accra"
Độ lệch UTC/GMT +00:00
15:03
:35 Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Upper East Region, Republic of Ghana
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 18:15 |
Tất cả các thành phố của Upper East Region, Republic of Ghana nơi chúng ta biết múi giờ
- Bawku
- Bolgatanga
- Navrongo
- Binduri
- Mogonori
- Pusiga
- Paga
- Nangodi
- Sapelliga
- Chuchiliga
- Zuarungu
- Kamsori
- Warinyanga
- Pwalugu
- Sabzundi
- Kologo
- Shiega
- Bugri
- Nabio
- Sinebaga
- Zebilla
- Biung
- Feo Nabisi
- Sandema
- Winkogo
- Naga
- Binaba
- Datoko
- Kanjaga
- Vea
- Zariboku
- Bongo
- Kadema
- Warikambo
- Kugri Natinga
- Sambruno
- Tongo
- Zongoiri
- Uwasi
- Garu Natinga
- Danvorga
- Ketiu
- Natinga
- Doninga-Dorinsa
- Wiasi
- Boggo
- Namoo
- Kayoro
- Nakong-Atinia
Về Upper East Region, Republic of Ghana
Dân số | 948,118 |
Tính số lượt xem | 3,743 |
Về Republic of Ghana
Mã quốc gia ISO | GH |
Khu vực của đất nước | 239,460 km2 |
Dân số | 24,339,838 |
Tên miền cấp cao nhất | .GH |
Mã tiền tệ | GHS |
Mã điện thoại | 233 |
Tính số lượt xem | 241,956 |