Thời gian hiện tại ở Top’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Top’yŏng-ni. Đánh bẩy Top’yŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Top’yŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Top’yŏng-ni, nhiều khách sạn ở Top’yŏng-ni, dân số ở Top’yŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Top’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:14
:25 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Top’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:43 |
Về Top’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°5'16" 38.0878 |
Kinh độ | 125°19'59" 125.333 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,488 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 926,283 |
Sân bay gần Top’yŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 121 km 75 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 127 km 79 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 142 km 88 ml | |
DDG | Langtou Airport | 235 km 146 ml | |
WJU | Wonju Airport | 241 km 150 ml |