Thời gian hiện tại ở Tongo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tongo-ri. Đánh bẩy Tongo-ri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tongo-ri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tongo-ri, nhiều khách sạn ở Tongo-ri, dân số ở Tongo-ri, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tongo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:19
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tongo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:34 |
Thiên đình | 12:31 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Tongo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°52'13" 37.8703 |
Kinh độ | 126°15'22" 126.256 |
Tính số lượt xem | 61 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 159,744 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 907,956 |
Sân bay gần Tongo-ri, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 50 km 31 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 59 km 37 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 157 km 97 ml | |
WJU | Wonju Airport | 157 km 98 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 168 km 105 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 207 km 128 ml |