Thời gian hiện tại ở Tomyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tomyŏng-ni. Đánh bẩy Tomyŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tomyŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tomyŏng-ni, nhiều khách sạn ở Tomyŏng-ni, dân số ở Tomyŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tomyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:59
:24 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tomyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:51 |
Về Tomyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°24'34" 38.4094 |
Kinh độ | 125°14'28" 125.241 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,381 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 937,803 |
Sân bay gần Tomyŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 95 km 59 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 151 km 94 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 166 km 103 ml | |
DDG | Langtou Airport | 199 km 123 ml | |
WJU | Wonju Airport | 261 km 162 ml |