Thời gian hiện tại ở Kail-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Kail-tong. Đánh bẩy Kail-tong mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kail-tong mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kail-tong, nhiều khách sạn ở Kail-tong, dân số ở Kail-tong, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Kail-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:55
:49 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kail-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:46 |
Về Kail-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°25'40" 38.4278 |
Kinh độ | 125°14'13" 125.237 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 163,234 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 930,620 |
Sân bay gần Kail-tong, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 94 km 58 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 152 km 95 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 168 km 104 ml | |
DDG | Langtou Airport | 197 km 122 ml | |
WJU | Wonju Airport | 263 km 163 ml |