Thời gian hiện tại ở Tŏktong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŏktong-ni. Đánh bẩy Tŏktong-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏktong-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏktong-ni, nhiều khách sạn ở Tŏktong-ni, dân số ở Tŏktong-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏktong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:43
:49 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏktong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Tŏktong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°52'25" 37.8736 |
Kinh độ | 126°11'13" 126.187 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,204 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,861 |
Sân bay gần Tŏktong-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 53 km 33 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 154 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 173 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 132 ml |