Thời gian hiện tại ở Pujŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Pujŏng-ni. Đánh bẩy Pujŏng-ni mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pujŏng-ni mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pujŏng-ni, nhiều khách sạn ở Pujŏng-ni, dân số ở Pujŏng-ni, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Pujŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:28
:16 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pujŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:45 |
Về Pujŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°52'4" 37.8678 |
Kinh độ | 126°10'48" 126.18 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 164,194 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 936,801 |
Sân bay gần Pujŏng-ni, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 52 km 33 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 65 km 40 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 155 km 96 ml | |
WJU | Wonju Airport | 163 km 101 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 173 km 107 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 213 km 133 ml |