Thời gian hiện tại ở Tŏkkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tŏkkogae. Đánh bẩy Tŏkkogae mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tŏkkogae mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tŏkkogae, nhiều khách sạn ở Tŏkkogae, dân số ở Tŏkkogae, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tŏkkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:58
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tŏkkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:32 |
Hoàng hôn | 19:38 |
Về Tŏkkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 37°55'57" 37.9325 |
Kinh độ | 126°4'41" 126.078 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,301 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,070 |
Sân bay gần Tŏkkogae, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
ICN | Incheon International Airport | 63 km 39 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 76 km 47 ml | |
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 145 km 90 ml | |
WJU | Wonju Airport | 174 km 108 ml | |
CJJ | Cheongju Airport | 184 km 114 ml | |
YNY | Yangyang Airport | 222 km 138 ml |