Thời gian hiện tại ở Tangal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Giờ địa phương hiện tại ở Democratic People’s Republic of Korea – Hwanghae-namdo – Tangal-li. Đánh bẩy Tangal-li mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tangal-li mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tangal-li, nhiều khách sạn ở Tangal-li, dân số ở Tangal-li, mã điện thoại ở Democratic People’s Republic of Korea, mã tiền tệ ở Democratic People’s Republic of Korea.
Thời gian chính xác ở Tangal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Múi giờ "Asia/Pyongyang"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:02
:40 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tangal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Mặt trời mọc | 05:28 |
Thiên đình | 12:35 |
Hoàng hôn | 19:42 |
Về Tangal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Vĩ độ | 38°8'12" 38.1367 |
Kinh độ | 125°14'20" 125.239 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
Dân số | 2,310,485 |
Tính số lượt xem | 162,332 |
Về Democratic People’s Republic of Korea
Mã quốc gia ISO | KP |
Khu vực của đất nước | 120,540 km2 |
Dân số | 22,912,177 |
Tên miền cấp cao nhất | .KP |
Mã tiền tệ | KPW |
Mã điện thoại | 850 |
Tính số lượt xem | 925,285 |
Sân bay gần Tangal-li, Hwanghae-namdo, Democratic People’s Republic of Korea
FNJ | Pyongyang Sunan International Airport | 124 km 77 ml | |
ICN | Incheon International Airport | 131 km 82 ml | |
GMP | Gimpo International Airport | 152 km 94 ml | |
DDG | Langtou Airport | 226 km 141 ml | |
WJU | Wonju Airport | 251 km 156 ml |